Có 2 kết quả:

制式 zhì shì ㄓˋ ㄕˋ致仕 zhì shì ㄓˋ ㄕˋ

1/2

zhì shì ㄓˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) standardized
(2) standard (service, method etc)
(3) regulation (clothing etc)
(4) formulaic
(5) (telecommunications etc) system
(6) format (e.g. the PAL or NTSC systems for TV signals)

Bình luận 0