Có 2 kết quả:
制式 zhì shì ㄓˋ ㄕˋ • 致仕 zhì shì ㄓˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standardized
(2) standard (service, method etc)
(3) regulation (clothing etc)
(4) formulaic
(5) (telecommunications etc) system
(6) format (e.g. the PAL or NTSC systems for TV signals)
(2) standard (service, method etc)
(3) regulation (clothing etc)
(4) formulaic
(5) (telecommunications etc) system
(6) format (e.g. the PAL or NTSC systems for TV signals)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to retire from a government post (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0